Honda Vario và Honda Air Blade là hai dòng xe tay ga cao cấp được ưa chuộng nhất hiện nay. Chính vì điều này mà người dùng sẽ rất phân vân khi lựa chọn hai dòng máy này. Bài viết dưới đây của dochoixemay68 sẽ giúp quý khách so sánh xe AB và Vario, xem nên chọn dòng xe nào cho phù hợp.
Tổng quan về Honda Airblade và Honda Vario
So sánh xe AB và Vario 2022: Cả hai đều là dòng xe tay ga cao cấp của Honda, Air Blade 150 là phiên bản cải tiến mới nhất của dòng Air Blade, trước đây chỉ có ở phân khúc 110 và 125, còn Vario 150 là phiên bản xe đến từ Indonesia với thiết kế độc đáo.
Theo thông tin mới được cập nhật trên thị trường về giá xe AB và Vario 2022. Hai mẫu xe hiện có giá bán tương đương nhau tại các đại lý, mức giá tương đối hợp lý trong khoảng 50 – 60 triệu đồng.
- Xe Air Blade 150 phiên bản phanh ABS có giá bán: 52 triệu đồng.
- Xe Vario 150 có giá bán: 51 triệu đồng.
Do đó, hai dòng xe này có giá gần như tương đương nhau. Với khách hàng tại TP.HCM và Hà Nội, giá xe lăn bánh sẽ rơi vào khoảng 57 triệu đồng, giá xe lăn bánh ở các khu vực khác từ 53-55 triệu đồng.
So sánh xe AB và Vario về thiết kế
Thiết kế xe Vario 2022
Phần đầu xe Honda Vario 150 gây ấn tượng với thiết kế đậm chất tương lai, dải đèn LED chiếu sáng ban ngày phía trên tách biệt với đèn pha, phần gầm xe thiết kế nhỏ gọn hơn, lấy cảm hứng từ mẫu xe phân khối lớn Honda CBR1000RR.
Thân xe của Vario được thiết kế gọn gàng, sắc sảo và mang nét thể thao. Ngoài ra, phần đuôi xe thon gọn với cụm đèn hậu LED và đèn báo rẽ công nghệ LED – đây chính là những yếu tố mà Honda Vario 150 sử dụng, được khách hàng trẻ tuổi đặc biệt đánh giá cao.
Thiết kế xe Air Blade 150 2022
So sánh xe AB và Vario, Honda Air Blade 150 có thiết kế khác biệt so với thế hệ trước, ở phần đầu xe, hệ thống đèn pha vẫn là kiểu đèn kép nhưng có thêm 2 đèn định vị trượt lên tương tự như trên Winner X. Phía sau của Air Blade mới không có nhiều khác biệt so với thế hệ trước, đèn hậu dạng 3D ấn tượng hơn một chút.
Nhìn chung, Honda Air Blade trông chắc chắn, tạo cảm giác cứng cáp hơn Vario 150. Thiết kế của Honda Air Blade 150 mới khá điềm đạm và không hầm hố như Honda Vario 150. Vario 150 vì thế phù hợp với những khách hàng trẻ tuổi, yêu thích dáng vẻ thể thao.
Mặt đồng hồ và dung tích cốp
Khi so sánh xe AB và Vario về thiết kế mặt đồng hồ, Honda Vario 150 có mặt đồng hồ nhỏ và không thực sự dễ nhìn. Các nút bấm chức năng trên vô lăng được bố trí giống nhau trên cả hai mẫu xe và không có công tắc đèn.
Ưu điểm của Honda Air Blade thế hệ mới là thể tích cốp xe được cải thiện 22,7 lít (nhiều hơn 0,9 lít so với đời trước) và có thêm đèn pin, cổng sạc điện thoại (đối với phiên bản 150cc).
So sánh xe AB và Vario về động cơ
Chắc chắn rằng khi so sánh xe AB và Vario, chúng ta không thể bỏ qua tiêu chí sức mạnh động cơ. Air Blade 150 được trang bị động cơ xi-lanh đơn dung tích 149,3 cc, sản sinh công suất 12,9 mã lực tại 8.500 vòng / phút và mô-men xoắn 13,3 Nm tại 5.000 vòng / phút.
Honda Vario 150 sử dụng động cơ xy-lanh đơn, dung tích 149,3 cc, SOHC, phun xăng điện tử eSP cho công suất 13,1 mã lực và mô-men xoắn có mức cực đại là 13,4 Nm.
Điều này cho thấy, khi so sánh xe AB và Vario về động cơ, Honda Vario đang là dòng xe có được ưu thế vượt trội.
So sánh xe AB và Vario về tiện ích – tính năng
Honda Air Blade phiên bản 150 cc được trang bị phanh ABS trên bánh trước, một tính năng đang dần có chỗ đứng trên các mẫu xe ga phổ thông và được người dùng quan tâm vì tính năng an toàn. Đây cũng là điểm chưa tốt của Vario 150 khi chỉ sử dụng công nghệ phanh CBS đã tương đối lỗi thời.
Cả 2 dòng xe Honda Air Blade 150 và Honda Vario 150 đều được trang bị hệ thống khóa chìa thông minh. Điểm khác biệt duy nhất là Honda Air Blade có nút mở nắp xăng, còn Honda Vario có nắp xăng nằm dưới yên xe, điểm này của dòng xe nhập khiến người sử dụng có phần bất tiện.
So sánh xe AB và Vario về thông số kỹ thuật
So sánh | Honda Air Blade 150 | Honda Vario 150 |
Chiều dài cơ sở | 1.286 mm | 1.280 mm |
Công suất tối đa | 12,9 mã lực @ 8.500 vòng/phút | 13 mã lực @ 8.500 vòng/phút |
Dài x Rộng x Cao | 1.870mm x 686mm x 1.112mm | 1.919 x 679 x 1.062 mm |
Độ cao yên | 775mm | 769 mm |
Động cơ | Động cơ eSP, xy-lanh đơn, 4 kỳ, SOHC | Động cơ eSP, xy-lanh đơn, 4 kỳ, SOHC |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít | 5,5 lít |
Dung tích cốp | 22,7 lít | 18 lít |
Dung tích xy-lanh | 149,3cm3 | 149,3cm3 |
Đường kính x Hành trình piston | 57,3mm x 57,9mm | 57,3mm x 57,9 mm |
Giá đề xuất | 56.390.000 VNĐ | 55.500.000 VNĐ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử |
Hệ thống khởi động | Điện | Điện |
Hệ thống làm mát | Dung dịch | Dung dịch |
Hộp số | Tự động vô cấp CVT | Tự động vô cấp CVT |
Khối lượng | 113kg | 112 kg |
Kích cỡ lốp trước/sau | Trước: 90/80-14M/C 43P – Không săm Sau: 100/80 -14M/C 48P – Không săm | Trước: 90/80 – 14M/C 43P (Lốp không xăm) Sau: 100/80 – 14M/C 48P (Lốp không xăm) |
Mô men xoắn cực đại | 13,3 Nm @ 5.000 vòng/phút | 13,4 Nm @ 5.000 vòng/phút |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Phanh trước | Đĩa đơn, piston đơn, ABS | Đĩa đơn, piston đơn, CBS |
Phuộc sau | Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Kết luận
So sánh xe AB và Vario, với cùng mức giá, cùng phân khúc động cơ, cả Vario 150 và Air Blade 150 đều thực sự đáng mua và khó có thể so sánh, nhưng dưới đây là một số đánh giá để bạn có thể tự quyết định.
Honda Air Blade 2022
- Dòng xe chính hãng tại Việt Nam, có thể bảo hành tất cả các cơ sở Honda trên toàn quốc.
- Trang bị phanh ABS tiêu chuẩn dành cho xe tay ga cao cấp.
- Nhiều lựa chọn, tính năng tiện ích phù hợp với người tiêu dùng.
Vario 150
- Thiết kế phong cách thể thao đẹp mắt phù hợp với người dùng trẻ tuổi.
- Nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài với động cơ cực kỳ mạnh mẽ.
- Chính sách bảo hành còn hạn chế tại Việt Nam.
- Vì là dòng xe nhập khẩu nên chất lượng khi sử dụng có thể sẽ tốt hơn.
Vừa rồi là bài viết so sánh xe AB và Vario 2022. Hy vọng rằng qua bài viết của dochoixemay68, quý khách có thể đưa ra được cho mình những lựa chọn phù hợp với bản thân.
Liên hệ ngay để đặt hàng.
✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵✵
SHOP Đồ chơi xe máy 68 – Phụ tùng zin nhập khẩu chính hãng
HOTLINE 1: 0908 228 248 Mr. VINH
HOTLINE 2: 0903 410 416 Mr. Tấn
Địa chỉ 1: 68/20 Nguyễn Thái Bình, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TpHCM
Địa chỉ 2: 637/5 Huỳnh Tấn Phát, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, TpHCM
Website: https://dochoixemay68.com
Facebook: https://www.facebook.com/dochoixemay.68
Facebook: https://www.facebook.com/phutungzinxemay
Facebook: https://www.facebook.com/dochoixesh